Có 2 kết quả:

拆机 chāi jī ㄔㄞ ㄐㄧ拆機 chāi jī ㄔㄞ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to dismantle a machine
(2) to terminate a telephone service

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to dismantle a machine
(2) to terminate a telephone service

Bình luận 0