Có 2 kết quả:
拆机 chāi jī ㄔㄞ ㄐㄧ • 拆機 chāi jī ㄔㄞ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dismantle a machine
(2) to terminate a telephone service
(2) to terminate a telephone service
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dismantle a machine
(2) to terminate a telephone service
(2) to terminate a telephone service
Bình luận 0